SmartBright LED Waterproof WT099C Philips
Giá 0₫
Mô tả :
MÁNG BATTEN CHỐNG THẤM LED LẮP NỔI PHILIPS WT099C
Đèn Led WT099C là loại đèn nằm trong phân khúc danh mục đèn LED thương mại của hãng Philips với hiệu suất chiếu sáng và tính hiệu quả chi phí cao, được thiết kế chiếu sáng tổng quan như: bãi đỗ xe trong nhà, nhà xưởng, nhà kho,hành lang ngoài trời có mái che.
Với tuổi thọ lên đến 25.000 giờ đèn LED chống thấm Philips WT099C đảm bảo thời gian chiếu sáng lâu hơn, nhờ đó giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay đèn. Đèn cũng giúp bạn tiết kiệm 50% năng lượng so với bộ đèn huỳnh quang T8 truyền thống - mang đến một giải pháp chiếu sáng bền vững hơn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Công nghệ chip Led hiện đại mang đến nguồn sáng dễ chịu với độ hoàn màu và độ nhất quán màu cao.
Đèn hoạt động ở điện áp đầu vào 220V-240V/50-60Hz với công suất 11W, 20W, 21W, 36W, 46W quang thông từ 1000-4800lm để ứng dụng cho nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau.
Được làm từ chất liệu Polycarbonate cao cấp, chắc chắn, bền đẹp, đạt tiêu chuẩn. Với IP65, chống thấm nước, chống bụi hiệu quả và tiêu chuẩn chịu lưc IK06 giúp tăng đáng kể tuổi thọ đèn. Kích thước gọn dễ dàng lắp đặt.
Hệ số công suất thể hiện khả năng chuyển hoá điện năng thành quang năng: hệ số công suất càng cao càng chứng tỏ sự hiệu quả trong việc chuyển hoá điện năng của đèn. Đèn phaSmartBright LED Waterproof Philips có hệ số công suất >0.9, chứng tỏ phần lớn điện năng qua đèn đều được chuyển hoá thành quang năng, mang đến nguồn sáng tốt nhất.
Công nghệ chip Led được coi là công mghệ chiếu sáng xanh, an toàn cho sức khoẻ con người và thân thiện với môi trường: không chứa chì, thuỷ ngân, tia sáng phát ra tinh khiết, không chứa các tia độc hại như hồng ngoại hay cực tím,giảm tối đa lượng khí CO2 thải ra môi trưng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm |
WT099C |
WT099C |
WT099C |
WT099C |
WT099C |
Công suất |
11W |
20W |
21W |
36W |
46W |
Ngiệt độ màu |
4000K/6500K |
4000K/6500K |
4000K/6500K |
4000K/6500K |
4000K/6500K |
Quang thông |
1000lm |
1800lm |
2000lm |
3800lm |
4800lm |
Hệ số công suất |
0,9 |
0,9 |
0,9 |
0,9 |
0,9 |
Chỉ số IP/IK |
IP65/IK06 |
IP65/IK06 |
IP65/IK06 |
IP65/IK06 |
IP65/IK06 |
Kích thước (mm) | 74,1x7,5x5,5 | 74,1x7,5x5,5 | 130,6x7,5x5,5 | 130,6x7,5x5,5 | 159,1x7,5x5,5 |
Tuổi thọ |
25000 h |
25000 h |
25000 h |
25000 h |
25000 h |