Đèn LED Downlight Essential Metal ESSGLO 59370/59371/59372/59373 Philips
Giá 0₫
Mô tả :
ĐÈN LED ESSGLO 59370/59371/59372/59373 Philips
Đèn downlight LED ESSGLO Với độ bền cao, ít cần bảo trì và thân thiện với môi trường. Đèn Essential Led Downlight Essglo là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp. Không chỉ hoàn thiện và đa dạng nhất trên thị trường, loạt sản phẩm đèn LED dành cho lĩnh vực thương mại của Philips còn có giá thành hợp lý nhất, được đánh giá cao về sự hiệu quả chi phí, đồng thời cung cấp chất lượng và độ tin cậy mà bạn đang tìm kiếm.
Philips 59370/59371/59372/59373 với thiết kế thân đèn kiểu dáng tròn, màu trắng ngà, bạc ánh kim và vàng champagne sẽ cho người sử dụng có nhiều sự lựa chọn hơn, phù hợp với nhiều thiết kế hơn.
Thời hạn bảo hành lên tới 2 năm, do đó quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Thân đèn bằng hợp kim nhôm cao cấp , kính chắn mờ nhằm giảm độ chói và êm dịu cho mắt.
- Viền đèn có nhiều màu sắc để lựa chọn đáp ứng các phong cách khác nhau; lỗ cắt tương tự như các đèn downlight truyền thống giúp dễ dàng chuyển đổi sang nguồn sáng LED thân thiện với môi trường hơn.
- Sử dụng bộ nguồn tích hợp, không hiện tượng nhấp nháy.
- Tiết kiệm đến 50% điện năng; tuổi thọ gấp 20 lần bóng đèn dây tóc.
- Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp sẵn bộ điện, an toàn và dễ dàng lắp đặt chất lượng được đảm bảo; đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; không phát tia UV độc hại; khối nối dây theo đèn với nút kẹp giúp tăng cường độ an toàn khi vô ý chạm vào.
ỨNG DỤNG
- Chiếu sáng tổng quan: khách sạn, văn phòng, cửa hàng, hành lang, khu vực công cộng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm |
ESSGLO 59370 |
ESSGLO 59371 |
ESSGLO 59372 |
|
Công suất | 3,5W | 5W |
7W |
9W |
Nhiệt độ màu | 2700k/4000k/6500k | 2700k/4000k/6500k | 2700k/4000k/6500k | 2700k/4000k/6500k |
Quang thông | 200lm/230lm/230lm | 320lm/350lm/350lm | 420lm/440lm/440lm |
600lm/620lm/620lm |
Hiệu suất phát quang | 57lm/w | 60lm/w | 64lm/w | 66lm/w |
Kích thước đèn | Ø94 x 65 |
Ø106 x 70 |
Ø120 x 73 |
Ø139 x 82 |
Lỗ khoét trần (mm) | Ø80 |
Ø90 |
Ø105 |
Ø125 |
Độ kín | IP20 | IP20 |
IP20 |
IP20 |
Góc chiếu | 100° |
100° |
100° |
100° |
Điện áp | 100V ~ 240V |
100V ~ 240V |
100V ~ 240V |
100V ~ 240V |
Tuổi thọ | 20 000 h | 20 000 h |
20 000 h |
20 000 h |